Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 11-07-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 25,128 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 25.740,00 | 25.940,00 | 26.270,00 | 26.280,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 25.730,00 | 25.940,00 | 26.270,00 | 26.280,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 25.720,00 | 25.940,00 | 26.270,00 | 26.280,00 |
Euro | EUR | 29.502,00 | 29.622,00 | 31.349,00 | 31.449,00 |
Pound Sterling | GBP | 34.814,00 | 34.934,00 | 35.867,00 | 35.967,00 |
Japanese Yen | JPY | 172,87 | 174,07 | 183,02 | 183,82 |
Swiss Franc | CHF | 32.278,00 | 32.378,00 | 33.095,00 | 33.195,00 |
Canadian Dollar | CAD | 18.616,00 | 18.716,00 | 19.478,00 | 19.578,00 |
Australian Dollar | AUD | 16.748,00 | 16.848,00 | 17.516,00 | 17.616,00 |
Singapore Dollar | SGD | 19.988,00 | 20.088,00 | 20.716,00 | 20.816,00 |
South Korean Won | KRW | 14,99 | 16,99 | 21,51 | 22,01 |
Thai Baht | THB | 713,71 | 783,71 | 819,80 | 869,80 |