Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 16-01-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,333 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 24.990,00 | 25.190,00 | 25.549,00 | 25.549,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 24.980,00 | 25.190,00 | 25.549,00 | 25.549,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 24.970,00 | 25.190,00 | 25.549,00 | 25.549,00 |
Euro | EUR | 25.438,00 | 25.548,00 | 26.742,00 | 26.842,00 |
Pound Sterling | GBP | 30.582,00 | 30.702,00 | 31.470,00 | 31.570,00 |
Japanese Yen | JPY | 157,96 | 159,16 | 166,24 | 167,04 |
Swiss Franc | CHF | 27.351,00 | 27.481,00 | 28.186,00 | 28.286,00 |
Canadian Dollar | CAD | 17.308,00 | 17.408,00 | 18.063,00 | 18.163,00 |
Australian Dollar | AUD | 15.407,00 | 15.507,00 | 16.168,00 | 16.268,00 |
Singapore Dollar | SGD | 18.070,00 | 18.291,00 | 18.865,00 | 18.965,00 |
South Korean Won | KRW | 13,49 | 15,49 | 20,00 | 20,50 |
Thai Baht | THB | 649,52 | 719,52 | 751,21 | 755,21 |