Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 18-04-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,898 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 25.680,00 | 25.730,00 | 26.100,00 | 26.142,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 25.670,00 | 25.730,00 | 26.100,00 | 26.142,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 25.660,00 | 25.730,00 | 26.100,00 | 26.142,00 |
Euro | EUR | 28.692,00 | 28.802,00 | 30.116,00 | 30.226,00 |
Pound Sterling | GBP | 33.927,00 | 34.047,00 | 34.889,00 | 34.989,00 |
Japanese Yen | JPY | 176,41 | 177,61 | 186,79 | 187,99 |
Swiss Franc | CHF | 31.172,00 | 31.302,00 | 32.064,00 | 32.164,00 |
Canadian Dollar | CAD | 18.299,00 | 18.399,00 | 19.068,00 | 19.168,00 |
Australian Dollar | AUD | 16.135,00 | 16.235,00 | 16.904,00 | 17.004,00 |
Singapore Dollar | SGD | 19.218,00 | 19.439,00 | 20.440,00 | 20.540,00 |
South Korean Won | KRW | 13,24 | 15,24 | 21,26 | 23,26 |
Thai Baht | THB | 691,48 | 761,48 | 796.21 | 800.21 |