Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 03-10-2024 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,115 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 24.350,00 | 24.550,00 | 24.920,00 | 24.950,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 24.340,00 | 24.550,00 | 24.920,00 | 24.950,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 24.330,00 | 24.550,00 | 24.920,00 | 24.950,00 |
Euro | EUR | 26.622,00 | 26.732,00 | 27.925,00 | 28.025,00 |
Pound Sterling | GBP | 32.096,00 | 32.216,00 | 32.947,00 | 33.047,00 |
Japanese Yen | JPY | 164,38 | 165,58 | 172,67 | 173,47 |
Swiss Franc | CHF | 28.549,00 | 28.679,00 | 29.394,00 | 29.494,00 |
Canadian Dollar | CAD | 17.908,00 | 18.008,00 | 18.616,00 | 18.716,00 |
Australian Dollar | AUD | 16.591,00 | 16.691,00 | 17.300,00 | 17.400,00 |
Singapore Dollar | SGD | 18.585,00 | 18.806,00 | 19.421,00 | 19.521,00 |
South Korean Won | KRW | 14,71 | 16,71 | 20,73 | 21,23 |
Thai Baht | THB | 679 | 749 | 782 | 786 |